Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quân đội



noun
army, armed forces

[quân đội]
army; armed forces; troops
Gia nhập quân đội
To join the army
Phục vụ trong quân đội
To serve in the army
Quân đội xứ này không mạnh
This country did not possess a powerful army



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.